解除 [Giải Trừ]

かいじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hủy bỏ; chấm dứt

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dỡ bỏ; hủy bỏ

JP: 貿易ぼうえき障壁しょうへき戦争せんそう終結しゅうけつ解除かいじょされました。

VI: Rào cản thương mại đã được dỡ bỏ sau chiến tranh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドアのかぎ解除かいじょしろ。
Mở khóa cửa.
政府せいふ物価ぶっか統制とうせい解除かいじょした。
Chính phủ đã bỏ kiểm soát giá cả.
津波つなみ警報けいほう解除かいじょされた。
Cảnh báo sóng thần đã được hủy bỏ.
津波つなみ警報けいほう解除かいじょされました。
Cảnh báo sóng thần đã được dỡ bỏ.
ドアのかぎすで解除かいじょされています。
Ổ khóa cửa đã được mở.
協定きょうてい調印ちょういんされれば、輸入ゆにゅう規制きせい解除かいじょできる。
Nếu hiệp định được ký kết, các hạn chế nhập khẩu có thể được dỡ bỏ.
例文れいぶん同士どうしのリンクや解除かいじょはどうすればできますか?
Làm thế nào để liên kết hoặc hủy liên kết các câu ví dụ với nhau?
・・・・おいおいおい、おごりとわかったらリミッター解除かいじょですか二人ふたりとも。
Ôi chao, biết là ai trả tiền thì cả hai cậu cũng không giữ mình nữa sao?
日本語にほんごぶんはこのぶんおな意味いみではなかったので、リンクを解除かいじょしました。
Câu tiếng Nhật không có cùng nghĩa với câu này, nên tôi đã gỡ liên kết.
日本にほんぶんはこのぶんおな意味いみじゃぁなかったから、リンクを解除かいじょしたよ。
Câu tiếng Nhật không giống nghĩa với câu này, nên tôi đã gỡ liên kết.

Hán tự

Từ liên quan đến 解除

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 解除
  • Cách đọc: かいじょ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Lĩnh vực: Hành chính, luật, công nghệ, đời sống
  • Cụm thường gặp: 規制解除, 契約解除, 緊急事態宣言の解除, ロック解除, 凍結解除
  • Sắc thái: Trang trọng trong pháp quy; trung tính trong CNTT (mở khóa, bỏ chặn)

2. Ý nghĩa chính

“解除(かいじょ)” là “gỡ bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ trạng thái ràng buộc/hiệu lực” như quy định, khóa, cảnh báo, xử phạt, hợp đồng…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 解約(かいやく): hủy hợp đồng (chấm dứt hợp đồng), trong khi 契約解除 thường là hủy bỏ hiệu lực (thường do vi phạm/điều kiện).
  • 取り消し: hủy, thu hồi nói chung; 解除 thiên về gỡ bỏ một “trạng thái” đã được thiết lập.
  • 釈放(しゃくほう): thả người bị giam; khác với 解除 (dù đều là “tháo bỏ”, nhưng đối tượng khác).
  • 設定/発令/施行: chiều ngược lại với 解除 (thiết lập/ban hành/thực thi).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を解除する/〜が解除される (gỡ bỏ ~ / được gỡ bỏ ~).
  • Hành chính – xã hội: 規制/警報/緊急事態宣言 の 解除.
  • CNTT/đời sống: ロック/ブロック/凍結/アラーム の 解除.
  • Pháp lý – kinh doanh: 契約/差し押さえ の 解除.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
解約 Gần nghĩa Hủy hợp đồng Trọng tâm là kết thúc hợp đồng.
取り消し Gần nghĩa Hủy bỏ Khái quát, nhiều bối cảnh.
設定 Đối nghĩa Thiết lập Thiết lập trạng thái sẽ “解除” để gỡ.
発令/施行 Đối nghĩa Ban hành/thi hành Chiều ngược với bãi bỏ, gỡ bỏ.
釈放 Liên quan Thả (người bị giam) “Giải phóng” con người, không phải trạng thái/quy định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 解: “cởi, gỡ, giải” (On: カイ)
  • 除: “trừ, bỏ, loại” (On: ジョ)
  • 解 + 除 → 解除: gỡ bỏ để loại trừ trạng thái ràng buộc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 解除 rất hay gặp trong thông báo hệ thống (アカウントの凍結解除), và báo chí (行動制限の解除). Để nói tự nhiên, chú ý chọn động từ bị động/chủ động phù hợp bối cảnh hành chính.

8. Câu ví dụ

  • 警報は先ほど解除されました。
    Cảnh báo vừa được gỡ bỏ.
  • ロックを解除してください。
    Vui lòng mở khóa.
  • 両社は契約を解除することで合意した。
    Hai bên đã đồng ý hủy bỏ hợp đồng.
  • 規制解除後、観光客が戻ってきた。
    Sau khi dỡ bỏ quy định hạn chế, du khách đã quay trở lại.
  • 緊急事態宣言の解除を検討する。
    Xem xét việc dỡ bỏ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
  • 彼はブロックを解除した。
    Anh ấy đã bỏ chặn.
  • アラームの解除コードを入力する。
    Nhập mã để tắt báo động.
  • 予約の解除手続きが完了した。
    Thủ tục hủy đặt chỗ đã hoàn tất.
  • 凍結解除までしばらくお待ちください。
    Vui lòng đợi đến khi bỏ đóng băng xong.
  • 差し押さえの解除を申請した。
    Đã nộp đơn xin hủy bỏ việc kê biên tài sản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 解除 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?