Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
解ごす
[Giải]
ほごす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
tháo ra
Hán tự
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Từ liên quan đến 解ごす
ほぐす
gỡ rối; tháo gỡ; nới lỏng
取り外す
とりはずす
tháo dỡ; gỡ bỏ
取外す
とりはずす
tháo dỡ; gỡ bỏ
外す
はずす
tháo; cởi; gỡ; mở
解く
とく
tháo; cởi; mở
解す
ほぐす
gỡ rối; tháo gỡ; nới lỏng
離す
はなす
tách ra; chia ra; phân chia; giữ riêng