解く [Giải]
とく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

tháo; cởi; mở

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

tháo chỉ; gỡ chỉ

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

giải; giải quyết

JP: この医師いしはガンのおおくの不可解ふかかいてんほどこうと努力どりょくしている。

VI: Vị bác sĩ này đang cố gắng giải thích nhiều điểm bí ẩn của bệnh ung thư.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

xua tan; làm rõ

JP: かれ重責じゅうせきかれた。

VI: Anh ấy đã được miễn trách nhiệm nặng nề.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

hủy bỏ; giải tán

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

giải phóng; miễn nhiệm

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cũng viết là 梳く

chải; gỡ rối

JP: 外出がいしゅつするまえかみくしでときなさい。

VI: Hãy chải tóc trước khi ra ngoài.

JP: 彼女かのじょかみをくしでといてリボンでむすんだ。

VI: Cô ấy đã chải tóc và buộc nó bằng một chiếc ruy băng.

🔗 とかす

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết

Từ liên quan đến 解く