Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tháo; cởi; mở
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tháo chỉ; gỡ chỉ
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
giải; giải quyết
JP: この医師はガンの多くの不可解な点を解こうと努力している。
VI: Vị bác sĩ này đang cố gắng giải thích nhiều điểm bí ẩn của bệnh ung thư.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
xua tan; làm rõ
JP: 彼は重責を解かれた。
VI: Anh ấy đã được miễn trách nhiệm nặng nề.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
hủy bỏ; giải tán
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
giải phóng; miễn nhiệm
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 cũng viết là 梳く
chải; gỡ rối
JP: 外出する前に髪を櫛でときなさい。
VI: Hãy chải tóc trước khi ra ngoài.
JP: 彼女は髪をくしでといてリボンで結んだ。
VI: Cô ấy đã chải tóc và buộc nó bằng một chiếc ruy băng.
🔗 とかす