解きほぐす [Giải]

ときほぐす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gỡ rối; tháo gỡ; làm sáng tỏ

JP: うみ秘密ひみつきほぐすことはだれにできるだろうか。

VI: Ai có thể khám phá bí mật của đại dương?

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

thư giãn; làm mềm; giảm bớt (ví dụ: căng thẳng, áp lực); loại bỏ (ví dụ: nghi ngờ)

Hán tự

Từ liên quan đến 解きほぐす

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 解きほぐす
  • Cách đọc: ときほぐす
  • Loại từ: Động từ tha động (他動詞)
  • Ý nghĩa tổng quát: tháo gỡ, gỡ rối; làm mềm/dãn; làm sáng tỏ dần dần
  • Ngữ vực: Từ trung tính; dùng cho cả vật lý (sợi, nút, cơ) và trừu tượng (quan hệ, hiểu lầm, vấn đề)

2. Ý nghĩa chính

1) Gỡ rối, tháo ra những thứ bị rối/nút (糸・ネックレス・髪など)。
2) Làm dãn, làm mềm phần cơ/khối cứng (肩・筋肉・コリ)。
3) Tháo gỡ dần vấn đề/hiểu lầm/cấu trúc phức tạp theo từng bước.

3. Phân biệt

  • ほどく: tháo nút/buộc đơn thuần. 解きほぐす hàm ý “vừa giải, vừa nới lỏng dần dần”.
  • ほぐす: “làm dãn, làm mềm” (thịt/cơ/khối), thiên về vật lý/cảm giác cơ thể.
  • 解く: giải, tháo; nghĩa rộng (giải bài toán, tháo bọc...).
  • ほぐれる/解きほぐれる: tự động từ (tự nó được gỡ ra/dãn ra).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「Nを解きほぐす」, 「AとBの関係を解きほぐす」, 「誤解を解きほぐす
  • Ngữ cảnh: thủ công/tỉ mỉ (dùng kim/kẹp gỡ), massage/giãn cơ, phân tích/diễn giải vấn đề phức tạp.
  • Sắc thái: tiến hành từng bước, cẩn trọng, không mạnh bạo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ほどく Đồng nghĩa gần tháo, gỡ nút Đơn hành động, ít sắc thái “dần dần”
ほぐす Đồng nghĩa gần làm dãn/mềm Thường cho cơ, sợi cơm, thịt cá
解く Liên quan giải, tháo Nghĩa bao quát hơn
解き明かす Liên quan làm sáng tỏ Thiên về giải thích lý thuyết
からませる Đối nghĩa làm rối vào Làm cho càng rối
緊張させる Đối nghĩa làm căng thẳng Trái nghĩa ở sắc thái cảm xúc/cơ thể

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (とく/かい): giải, cởi, tháo
  • ほぐす: động từ thuần Nhật (kana), “làm tơi/làm dãn ra”
  • Kết hợp sắc thái: (giải) + ほぐす(nới, làm tơi) → “vừa tháo giải, vừa nới lỏng một cách tỉ mỉ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu bạn muốn diễn đạt quá trình xử lý “rối rắm” một cách từ tốn và khéo léo (dù là sợi chỉ hay hiểu lầm), 解きほぐす là lựa chọn tự nhiên hơn so với ほどく/解く. Trong viết học thuật, cụm như 構造を解きほぐす gợi hình ảnh “gỡ lược từng lớp” để người đọc dễ theo dõi.

8. Câu ví dụ

  • 絡まった糸をピンセットで丁寧に解きほぐす
    Dùng nhíp gỡ cẩn thận những sợi chỉ bị rối.
  • こわばった肩の筋肉をマッサージで解きほぐす
    Làm giãn cơ vai bị cứng bằng mát-xa.
  • 誤解を時間をかけて解きほぐす必要がある。
    Cần thời gian để tháo gỡ những hiểu lầm.
  • 複雑な問題を要素ごとに解きほぐすと見通しが立つ。
    Khi gỡ vấn đề phức tạp theo từng yếu tố, ta sẽ thấy hướng đi.
  • もつれたネックレスを針で少しずつ解きほぐす
    Dùng kim gỡ dây chuyền bị rối từng chút một.
  • 固い表情を冗談で解きほぐす
    Dùng câu đùa để làm giãn nét mặt căng cứng.
  • 文章の構造を図解して解きほぐす
    Minh họa bằng sơ đồ để gỡ cấu trúc bài viết.
  • 会議の緊張感をアイスブレイクで解きほぐす
    Dùng phần khởi động để làm dịu bầu không khí căng thẳng của cuộc họp.
  • しがらみを一つずつ解きほぐすには対話が欠かせない。
    Đối thoại là không thể thiếu để gỡ từng ràng buộc.
  • 思考の凝りを読書で解きほぐす
    Gỡ sự cứng nhắc trong tư duy bằng việc đọc sách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 解きほぐす được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?