解きほぐす
[Giải]
ときほぐす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
gỡ rối; tháo gỡ; làm sáng tỏ
JP: 海の秘密を解きほぐすことは誰にできるだろうか。
VI: Ai có thể khám phá bí mật của đại dương?
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thư giãn; làm mềm; giảm bớt (ví dụ: căng thẳng, áp lực); loại bỏ (ví dụ: nghi ngờ)