Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
角袖
[Giác Tụ]
かくそで
🔊
Danh từ chung
tay áo vuông
Hán tự
角
Giác
góc; sừng; gạc
袖
Tụ
tay áo; cánh (tòa nhà); phần mở rộng; lạnh nhạt
Từ liên quan đến 角袖
オーバ
áo khoác
オーバコート
áo khoác dài
オーバー
áo khoác
オーバーコート
áo khoác dài
コート
áo khoác
上着
うわぎ
áo khoác; áo ngoài
外套
がいとう
áo khoác; áo choàng
捩り
もじり
châm biếm (tác phẩm nổi tiếng)
私服
しふく
quần áo thường
私服刑事
しふくけいじ
cảnh sát mặc thường phục; thám tử mặc thường phục
被布
ひふ
áo khoác mặc ngoài kimono
被風
ひふ
áo khoác mặc ngoài kimono
Xem thêm