覗き見
[覗 Kiến]
のぞき見 [Kiến]
のぞき見 [Kiến]
のぞきみ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhìn trộm; nhìn lén
JP: 彼女は覗き見したかったが、そんなことはできなかった。
VI: Cô ấy muốn nhìn trộm nhưng không thể làm được.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
覗き見だけはするな。
Đừng nhòm ngó.