覗き魔
[覗 Ma]
のぞき魔 [Ma]
のぞき魔 [Ma]
のぞきま
Danh từ chung
kẻ nhìn trộm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
カーテンを閉めて! 向かいの家の人は、覗き魔なんだから。
Hãy kéo rèm lại! Người nhà đối diện là kẻ dòm ngó đấy.