見回す [Kiến Hồi]
見廻す [Kiến Hồi]
みまわす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhìn quanh; quan sát

JP: ポストをさがしてあたりを見回みまわした。

VI: Tôi đã nhìn quanh tìm hòm thư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

少女しょうじょはあたりを見回みまわした。
Cô bé nhìn quanh.
彼女かのじょ部屋へや見回みまわした。
Cô ấy đã nhìn quanh phòng.
かれ左右さゆう見回みまわした。
Anh ấy nhìn xung quanh.
かれ部屋へや見回みまわした。
Anh ấy nhìn quanh phòng.
彼女かのじょあたりを見回みまわした。
Cô ấy nhìn quanh.
かれあたりを見回みまわした。
Anh ấy đã quan sát xung quanh.
トムは部屋へや見回みまわした。
Tom đã nhìn quanh phòng.
ぼくまわりを見回みまわした。
Tôi đã nhìn xung quanh.
わたしみせなか見回みまわした。
Tôi đã nhìn quanh bên trong cửa hàng.
わたしいえなか見回みまわした。
Tôi đã nhìn quanh trong nhà.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng

Từ liên quan đến 見回す