見せ場 [Kiến Trường]

みせば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

điểm nhấn

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

cảnh khoe diễn

Hán tự

Từ liên quan đến 見せ場