覆面
[Phúc Diện]
ふくめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mặt nạ; cải trang
JP: 覆面をした男達が旅客を襲って金を奪った。
VI: Những người đàn ông đeo mặt nạ đã tấn công hành khách và cướp tiền.
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ chung
ẩn danh; không đánh dấu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は覆面をしていたので、誰も彼だと分からなかった。
Anh ấy đã đeo mặt nạ nên không ai nhận ra anh ấy.