西洋菓子 [Tây Dương Quả Tử]
せいようがし

Danh từ chung

bánh kẹo phương Tây

🔗 洋菓子

Hán tự

西
Tây phía tây
Dương đại dương; phương Tây
Quả kẹo; bánh; trái cây
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 西洋菓子