西洋ネギ
[Tây Dương]
西洋ねぎ [Tây Dương]
西洋葱 [Tây Dương Thông]
西洋ねぎ [Tây Dương]
西洋葱 [Tây Dương Thông]
せいようねぎ
Danh từ chung
tỏi tây
Danh từ chung
hẹ