西洋ネギ [Tây Dương]
西洋ねぎ [Tây Dương]
西洋葱 [Tây Dương Thông]
せいようねぎ

Danh từ chung

tỏi tây

Danh từ chung

hẹ

Hán tự

西
Tây phía tây
Dương đại dương; phương Tây
Thông hành lá; hành tây xứ Wales

Từ liên quan đến 西洋ネギ