西南 [Tây Nam]
せいなん
にしみなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

tây nam

Hán tự

西
Tây phía tây
Nam nam

Từ liên quan đến 西南