未申 [Mùi Thân]
[Khôn]
ひつじさる

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

hướng tây nam

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Khôn dấu hiệu bói toán; đất; đất

Từ liên quan đến 未申