西側 [Tây Trắc]

にしがわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phía tây

JP: この公園こうえん西側にしがわちかいところは、道路どうろ騒音そうおんおおきいが、おくにはいるともうこえない。

VI: Khu vực gần phía tây của công viên này có tiếng ồn từ đường phố khá lớn, nhưng càng vào sâu bên trong thì không còn nghe thấy nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

えきはホテルの西側にしがわです。
Ga tàu nằm phía tây khách sạn.
わたしきたたいして西側にしがわにいます。
Tôi ở phía tây so với phía bắc.
西側にしがわ諸国しょこくはドルをつよめるために、協議きょうぎわなければなりません。
Các nước phương Tây cần phải tham khảo ý kiến nhau để tăng cường đồng đô la.
イスラムけい共和きょうわこく独立どくりつ国家こっか共同きょうどうたい参加さんかしない場合ばあい、それらの国々くにぐに独自どくじ勢力せいりょく形成けいせいし、一触即発いっしょくそくはつ民族みんぞくてき宗教しゅうきょうてき亀裂きれつしょうじかねない、とソれん西側にしがわ消息筋しょうそくすじ警告けいこくしています。
Nếu các quốc gia Hồi giáo không tham gia vào Cộng đồng các Quốc gia Độc lập, các nước này có thể hình thành một lực lượng riêng và gây ra những rạn nứt dân tộc và tôn giáo dễ bùng phát, theo cảnh báo từ các nguồn tin của Liên Xô và phương Tây.

Hán tự

Từ liên quan đến 西側

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 西側
  • Cách đọc: にしがわ
  • Loại từ: Danh từ (chỉ phương hướng/bên), danh từ phụ tố (hậu tố -側)
  • Lĩnh vực: Miêu tả vị trí, địa lý, chính trị quốc tế
  • Giải thích ngắn: Bên phía tây; cũng chỉ “khối phương Tây” trong bối cảnh chính trị/quốc tế.

2. Ý nghĩa chính

  • Bên phía tây (vật lý): Mặt/tường/cửa ở hướng tây của một nơi. Ví dụ: 校舎の西側, 西側の窓.
  • Phương Tây (khối các nước): “西側諸国” chỉ các nước phương Tây (đặc biệt trong văn cảnh Chiến tranh Lạnh: Tây phương vs 東側).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 西側 vs 西口: 西口 là “cổng ra phía tây” (nhà ga…). 西側 là “bên phía tây” nói chung.
  • 西側 vs 西方/西面: 西方 văn phong trang trọng/cổ hơn; 西面 ít dùng trong đời thường. 西側 là tự nhiên nhất.
  • 西側 vs 欧米/西欧: 欧米(Âu-Mỹ)nhấn các nước Âu–Mỹ hiện đại; 西側 mang sắc thái khối chính trị/ý thức hệ.
  • 西側 vs 東側: Cặp đối lập cơ bản: phía tây vs phía đông; hoặc khối phương Tây vs khối Đông.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật lý: 建物の西側に駐輪場がある/部屋は西側に窓が多い.
  • Chính trị/quốc tế: 西側諸国/西側メディア/西側の価値観.
  • Hậu tố -側: 東側/南側/北側 tương tự.
  • Phong cách: Trung tính; trong báo chí quốc tế có sắc thái khối đối lập với 東側.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
東側 Đối nghĩa Bên phía đông / khối phương Đông Đối lập trực tiếp
欧米 Gần nghĩa Âu-Mỹ Nhấn phạm vi địa–văn hoá hiện đại
西口 Liên quan Cổng phía tây Dùng riêng cho nhà ga, toà nhà lớn
西方 Liên quan Phương tây (trang trọng/cổ) Văn phong trang trọng, văn học

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 西(オン: せい/さい・クン: にし): hướng tây.
  • (オン: そく・クン: かわ/がわ): phía, bên; thường làm hậu tố chỉ “bên …”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả vị trí thực địa, -側 rất linh hoạt: 北側の道路/川の南側. Trong bài báo quốc tế, “西側” đôi khi bao hàm “các nước dân chủ tự do” theo diễn ngôn truyền thông, vì vậy sắc thái có thể mang tính lập trường; khi cần trung lập, có thể dùng 欧米や欧州・北米 tuỳ bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 校舎の西側に体育館があります。
    Phía tây của khu nhà học có nhà thi đấu.
  • 部屋は西側に窓が多く、夕日が差し込みます。
    Phòng có nhiều cửa sổ hướng tây, ánh hoàng hôn chiếu vào.
  • 駅の西側出口で待ち合わせましょう。
    Hẹn gặp ở cổng ra phía tây của ga nhé.
  • 西側諸国は共同声明を発表した。
    Các nước phương Tây đã ra tuyên bố chung.
  • 都市の西側は住宅地が広がっている。
    Phía tây thành phố là khu dân cư trải rộng.
  • この地域は山の西側に雨雲がかかりやすい。
    Khu vực này dễ có mây mưa ở sườn tây của dãy núi.
  • 政策は西側の価値観に基づいている。
    Chính sách dựa trên các giá trị của phương Tây.
  • 学校のグラウンドは校舎の西側に位置する。
    Sân trường nằm ở phía tây của toà nhà học.
  • 川の西側に新しい橋が完成した。
    Cây cầu mới đã hoàn thành ở phía tây con sông.
  • 冷戦期には西側と東側の対立が続いた。
    Thời Chiến tranh Lạnh, đối đầu giữa khối Tây và Đông kéo dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 西側 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?