褶襞 [Điệp Bích]
皺襞 [Trứu Bích]
しゅうへき

Danh từ chung

nếp gấp

Hán tự

Điệp nếp gấp
Bích nếp gấp
Trứu nếp nhăn; nếp gấp

Từ liên quan đến 褶襞