皺
[Trứu]
皴 [Thuân]
皴 [Thuân]
しわ
シワ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nếp nhăn; nếp gấp
JP: この服はすぐしわになる。
VI: Bộ quần áo này dễ nhăn.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gợn sóng