複写機 [Phức Tả Cơ]
ふくしゃき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

máy photocopy

JP: 複写ふくしゃかみらしたよ。

VI: Máy photocopy hết giấy rồi.

Hán tự

Phức bản sao; kép; hợp chất; nhiều
Tả sao chép; chụp ảnh
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 複写機