謄写機 [Đằng Tả Cơ]
謄写器 [Đằng Tả Khí]
とうしゃき

Danh từ chung

máy sao chép

Hán tự

Đằng sao chép; sao chép
Tả sao chép; chụp ảnh
máy móc; cơ hội
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 謄写機