製作所 [Chế Tác Sở]
せいさくしょ
せいさくじょ

Danh từ chung

nhà máy; xưởng

Hán tự

Chế sản xuất
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 製作所