裸婦画 [Lỏa Phụ Hoạch]
らふが

Danh từ chung

tranh khỏa thân

Hán tự

Lỏa trần truồng; khỏa thân
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 裸婦画