[Lỏa]

はだか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trần truồng

JP: その少年しょうねん上半身じょうはんしんはだかであった。

VI: Cậu bé không mặc áo.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trần truồng

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không có tiền

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không che giấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

王様おうさまはだかだ!
Nhà vua cởi chuồng!
あかちゃんははだかだった。
Đứa bé đang trần truồng.
はだかます。
Tôi ngủ trần.
かれ上半身じょうはんしんはだかだった。
Anh ấy chỉ mặc quần không áo.
トムは上半身じょうはんしんはだかだ。
Tom đang không mặc áo.
トムは上半身じょうはんしんはだかだった。
Tom chỉ mặc quần không áo.
はだかのままます。
Tôi ngủ không mặc gì.
上半身じょうはんしんはだかになってください。
Xin vui lòng cởi trần nửa người trên.
はだかでいてなにわるいの?
Có gì xấu khi ở trần truồng?
王様おうさまはだかであることがわかった。
Vua đã bị phát hiện là không mặc quần áo.

Hán tự

Từ liên quan đến 裸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: はだか
  • Loại từ: Danh từ; tính từ dạng (裸の); trạng thái với trợ từ で (裸で)
  • Mức JLPT tham khảo: N3–N2 (rộng rãi)
  • Độ phổ biến: Thông dụng
  • Cụm thường gặp: 裸になる, 裸で寝る, 裸の付き合い, 裸足, 裸眼, 丸裸

2. Ý nghĩa chính

- (1) Trần truồng; không mặc quần áo (nghĩa cơ bản).
- (2) Trần trụi/không che phủ (vật không có lớp bọc): 裸電球 (bóng đèn trần), 裸眼 (mắt trần), 裸足 (chân trần).
- (3) Nghĩa bóng: trắng tay, không có gì che chở/bảo vệ: 丸裸にされる (bị lột sạch, cả nghĩa đen lẫn bóng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 裸の + danh từ: “trần/bare” trước danh từ. Ví dụ: 裸の王様 (Ông vua trần truồng - thành ngữ), 裸の心 (trái tim trần trụi, chân thật).
  • 裸で + động từ: diễn tả trạng thái khi làm hành động. Ví dụ: 裸で寝る (ngủ trong trạng thái trần truồng).
  • ヌード: mượn tiếng Anh “nude”, hay dùng trong nghệ thuật/chụp ảnh; sắc thái trung tính-chuyên ngành. 裸体(らたい): văn viết, trang trọng, thiên miêu tả cơ thể không che.
  • So với 素肌(すはだ): “da trần”, nhấn vào bề mặt da (chăm sóc da, mỹ phẩm), không nhất thiết là toàn thân “trần truồng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong đời sống: onsen/sento (tắm công cộng), thay đồ, y tế. Cần chú ý phép lịch sự và văn hóa nơi công cộng.
  • Trong văn viết/tiêu đề: dùng nghĩa “không che phủ” hay “trần trụi” mang tính biểu tượng: 裸の事実 (sự thật trần trụi).
  • Kết hợp cố định: 裸足(はだし), 裸眼(らがん), 上半身裸(じょうはんしんはだか).
  • Tránh dùng thô tục; trong hoàn cảnh trang trọng có thể dùng 裸体/ヌード khi cần trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ヌード Gần nghĩa Nude (nghệ thuật/chụp ảnh) Sắc thái mượn gốc Anh, thiên nghệ thuật
裸体(らたい) Đồng nghĩa trang trọng Thân thể trần truồng Dùng trong văn viết, mô tả nghiêm túc
素肌(すはだ) Liên quan Da trần Thường gặp trong ngữ cảnh mỹ phẩm, chăm sóc da
丸裸(まるはだか) Thành ngữ Trắng tay/bị lột sạch Nghĩa bóng mạnh
着衣(ちゃくい) Đối nghĩa Mặc quần áo Thuật ngữ trang trọng
服を着ている Đối nghĩa miêu tả Đang mặc đồ Cụm thông dụng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (âm On: ラ; âm Kun: はだか)
  • Cấu tạo: Bộ y phục + (quả, trần trụi) → hình ảnh “không có y phục, trơ ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa Nhật có khái niệm 裸の付き合い (giao lưu trần trụi) tại onsen/sento: khi mọi người “cởi bỏ” vai vế xã hội, giao tiếp chân thành hơn. Cách nói này mang sắc thái tích cực về sự cởi mở, không phải thô tục.

8. Câu ví dụ

  • 温泉ではみんなになる。
    Ở suối nước nóng mọi người đều trần truồng.
  • 赤ちゃんはで寝てしまった。
    Em bé đã ngủ trong trạng thái trần truồng.
  • の電球が天井からぶら下がっている。
    Bóng đèn trần trơ trọi treo từ trần nhà.
  • 彼は寒いのにで走った。
    Anh ấy dù lạnh vẫn chạy trần truồng.
  • の心で本音を語り合おう。
    Hãy trò chuyện thật lòng với trái tim trần trụi.
  • 海岸で上半身の人が多い。
    Ở bãi biển có nhiều người cởi trần nửa trên.
  • 彼は事件で丸にされた。
    Anh ta bị lột sạch sau vụ việc đó.
  • 検査のために上着を脱いでになってください。
    Vì kiểm tra, xin cởi áo khoác và để trần phần trên.
  • 登山ではの岩が続いていた。
    Khi leo núi, những tảng đá trơ trụi nối tiếp nhau.
  • 彼らはの付き合いで信頼を深めた。
    Họ đã tăng cường sự tin cậy qua những lần tắm chung (giao lưu trần trụi).
💡 Giải thích chi tiết về từ 裸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?