裏ごし [Lý]
裏漉し [Lý Lộc]
うらごし

Danh từ chung

rây (để nghiền nhuyễn chất rắn mềm)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghiền (thực phẩm) qua rây; nghiền nhuyễn (bằng rây)

Hán tự

mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
Lộc sản xuất giấy; trải mỏng; lọc; thấm

Từ liên quan đến 裏ごし