Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
装飾性
[Trang Sức Tính]
そうしょくせい
🔊
Danh từ chung
tính trang trí
Hán tự
装
Trang
trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
飾
Sức
trang trí; tô điểm
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 装飾性
装飾
そうしょく
trang trí; trang sức
飾り
かざり
trang trí; đồ trang trí; phụ kiện