装身具 [Trang Thân Cụ]

そうしんぐ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

phụ kiện cá nhân (trang sức, đồ trang trí)

Hán tự

Từ liên quan đến 装身具