Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裁断師
[Tài Đoạn Sư]
さいだんし
🔊
Danh từ chung
thợ cắt (của thợ may)
Hán tự
裁
Tài
may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
断
Đoạn
cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
師
Sư
giáo viên; quân đội
Từ liên quan đến 裁断師
カッター
dao cắt; dụng cụ cắt
切り手
きりて
người cắt; chứng chỉ
切断機
せつだんき
máy cắt
截断機
せつだんき
máy cắt
刃物
はもの
dụng cụ có lưỡi; dụng cụ cắt; dao