裁判権 [Tài Phán Quyền]
さいばんけん

Danh từ chung

quyền tài phán

Hán tự

Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi

Từ liên quan đến 裁判権