被治者 [Bị Trị Giả]
ひちしゃ

Danh từ chung

người bị trị

Hán tự

Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Trị trị vì; chữa trị
Giả người

Từ liên quan đến 被治者