Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
被治者
[Bị Trị Giả]
ひちしゃ
🔊
Danh từ chung
người bị trị
Hán tự
被
Bị
chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
治
Trị
trị vì; chữa trị
者
Giả
người
Từ liên quan đến 被治者
国民
こくみん
người dân (của một quốc gia); quốc gia; công dân; quốc dân
市民
しみん
công dân (của một quốc gia); dân cư