袋
[Đại]
嚢 [Nang]
嚢 [Nang]
ふくろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
túi; bao
JP: 建物は小麦の袋で一杯です。
VI: Tòa nhà đầy túi lúa mì.
JP: それを持ち運べる袋が欲しい。
VI: Tôi muốn có túi để mang vác cái đó.
Danh từ chung
vỏ cam (và các loại trái cây tương tự)
Danh từ chung
ngõ cụt
Danh từ chung
mảnh đất bị bao quanh bởi nước