Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下半
[Hạ Bán]
かはん
🔊
Danh từ chung
nửa dưới
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-