表通り
[Biểu Thông]
表通 [Biểu Thông]
表通 [Biểu Thông]
おもてどおり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
đường chính; phố lớn
JP: たくさんの人達が表通りを通り過ぎた。
VI: Nhiều người đã đi qua đường phố.
🔗 裏通り
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
門を通って表通りに出た。
Tôi đã đi qua cổng và ra đến đường phố.