表決権 [Biểu Quyết Quyền]
ひょうけつけん

Danh từ chung

quyền biểu quyết

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi

Từ liên quan đến 表決権