Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衣装戸棚
[Y Trang Hộ Bằng]
いしょうとだな
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
tủ quần áo; tủ
Hán tự
衣
Y
quần áo; trang phục
装
Trang
trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
棚
Bằng
kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn
Từ liên quan đến 衣装戸棚
洋服箪笥
ようふくダンス
tủ quần áo (đặc biệt cho quần áo kiểu Tây)
衣装箪笥
いしょうだんす
tủ quần áo