血色
[Huyết Sắc]
けっしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
nước da; sắc mặt
JP: 彼女の顔は健康そうな血色をしていた。
VI: Khuôn mặt cô ấy có màu hồng khỏe mạnh.
Danh từ chung
đỏ như máu