血液透析 [Huyết Dịch Thấu Tích]
けつえきとうせき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

lọc máu

Hán tự

Huyết máu
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch
Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Tích phân tích; chia

Từ liên quan đến 血液透析