蝸牛
[Oa Ngưu]
かたつむり
カタツムリ
かたつぶり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ốc sên
JP: カタツムリがすっと角を出した。
VI: Con ốc sên đã nhanh chóng thò sừng ra.