蝶番 [Điệp Phiên]
蝶つがい [Điệp]
丁番 [Đinh Phiên]
蝶番い [Điệp Phiên]
ちょうつがい – 蝶番・蝶つがい・蝶番い
ちょうばん – 蝶番・丁番

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 丁番 trong ngành xây dựng

bản lề

JP: かれもんをちょうつがいでけた。

VI: Anh ấy đã lắp cánh cửa với bản lề.

Danh từ chung

khớp nối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドアの蝶番ちょうつがいがギーギーうるさい。
Bản lề cửa kêu cót két.

Hán tự

Điệp bướm
Phiên lượt; số trong một chuỗi
Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4

Từ liên quan đến 蝶番