[Thuế]

蛻け [Thuế]

藻抜け [Tảo Bạt]

裳脱け [Thường Thoát]

もぬけ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

da lột (của rắn, côn trùng, v.v.)

Hán tự

Từ liên quan đến 蛻