[Dũng]
さなぎ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Côn trùng học

nhộng

JP: そのむしはさなぎから成虫せいちゅうになった。

VI: Con bọ đó đã biến từ nhộng thành bọ trưởng thành.

Hán tự

Dũng nhộng; ấu trùng

Từ liên quan đến 蛹