Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛹虫
[Dũng Trùng]
ようちゅう
🔊
Danh từ chung
nhộng
Hán tự
蛹
Dũng
nhộng; ấu trùng
虫
Trùng
côn trùng; bọ; tính khí
Từ liên quan đến 蛹虫
蛹
さなぎ
nhộng
幼虫
ようちゅう
ấu trùng; sâu non; dòi