[Cáp]
文蛤 [Văn Cáp]
[Bạng]
はまぐり
ハマグリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngao (Meretrix lusoria)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラッコは背泳せおよぎをしながらはまぐりべるのが大好だいすきです。
Con rái cá thích ăn hàu trong khi bơi ngửa.

Hán tự

Cáp ngao
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Bạng ngao

Từ liên quan đến 蛤