蛇蠍 [Xà Hiết]
蛇蝎 [Xà Hạt]
だかつ

Danh từ chung

rắn và bọ cạp

Danh từ chung

sự ghét bỏ

Hán tự

rắn
Hiết bọ cạp
Hạt bọ cạp

Từ liên quan đến 蛇蠍