蚤の市
[Tảo Thị]
のみの市 [Thị]
のみの市 [Thị]
のみのいち
Danh từ chung
chợ trời
JP: カレンは、蚤の市でたくさんものを買った。
VI: Karen đã mua nhiều thứ ở chợ trời.