フリマ
フリーマ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chợ trời

🔗 フリーマーケット

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フリマって、どこでやってるの?
Chợ trời được tổ chức ở đâu vậy?

Từ liên quan đến フリマ