虫けら [Trùng]

虫ケラ [Trùng]

虫螻 [Trùng Lâu]

むしけら
ムシケラ

Danh từ chung

giun; côn trùng

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người vô dụng; người đáng thương

Hán tự

Từ liên quan đến 虫けら