昆虫 [Côn Trùng]

こんちゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

côn trùng; sâu bọ

JP: 趣味しゅみ昆虫こんちゅうあつめることです。

VI: Sở thích của tôi là sưu tập côn trùng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゴキブリは昆虫こんちゅうです。
Gián là một loài côn trùng.
ハエは昆虫こんちゅうよ。
Ruồi là một loại côn trùng.
クモは昆虫こんちゅうなの?
Nhện là loài côn trùng à?
とり昆虫こんちゅう天敵てんてきです。
Chim là thiên địch của côn trùng.
昆虫こんちゅう採集さいしゅうにハマってます。
Tôi đang mê mẩn bộ sưu tập côn trùng.
蝶々ちょうちょうって、昆虫こんちゅうなの?
Bướm là loài côn trùng phải không?
昆虫こんちゅうせつけない植物しょくぶつがある。
Có những loại cây không thu hút côn trùng.
昆虫こんちゅうをさがしてもりった。
Tôi đã đi vào rừng để tìm côn trùng.
昆虫こんちゅうあつめることにハマってます。
Tôi đang mê mẩn sưu tập côn trùng.
わたし趣味しゅみ昆虫こんちゅう採集さいしゅうです。
Sở thích của tôi là thu thập côn trùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 昆虫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 昆虫
  • Cách đọc: こんちゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: côn trùng (lớp Insecta: cơ thể ba phần, sáu chân, thường có cánh)
  • Từ ghép thường gặp: 昆虫学, 昆虫採集, 昆虫図鑑, 益虫/害虫, 昆虫食

2. Ý nghĩa chính

昆虫 là nhóm động vật không xương sống thuộc ngành chân khớp với đặc trưng cơ thể ba phần (đầu-ngực-bụng), sáu chân, nhiều loài có cánh và trải qua biến thái (完全変態/不完全変態).

3. Phân biệt

  • 昆虫 vs : là từ rộng, chỉ “bọ” nói chung (cả sâu, giun…). 昆虫 là khái niệm sinh học chính xác (Insecta).
  • 益虫 vs 害虫: 益虫 là côn trùng có lợi (ong, bọ rùa), 害虫 là côn trùng gây hại (bọ xít, sâu hại).
  • 昆虫 vs クモ(蜘蛛): nhện không phải 昆虫 (thuộc lớp Arachnida), dù dân gian vẫn gọi chung là 虫.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong khoa học, giáo dục, sở thích sưu tầm, nông nghiệp. Cụm phổ biến: 昆虫の生態, 昆虫標本, 昆虫観察.
  • Khi nói về ăn côn trùng: 昆虫食(ăn côn trùng)đang được bàn như nguồn đạm bền vững.
  • Trong đời thường, nếu không cần chính xác, người Nhật thường nói 虫 thay vì 昆虫.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan bọ, sâu bọ (rộng) Từ thông dụng, không khoa học
益虫 Phân loại côn trùng có ích Trong nông nghiệp, môi trường
害虫 Phân loại côn trùng gây hại Phòng trừ dịch hại
節足動物 Liên quan động vật chân khớp Ngành rộng hơn昆虫
昆虫学 Lĩnh vực entomology (côn trùng học) Ngành nghiên cứu về 昆虫

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (côn: nhiều, hỗn hợp; dùng trong từ chỉ côn trùng) + (trùng: sâu bọ).
  • Ghép nghĩa: “côn” + “trùng” → chỉ lớp côn trùng một cách học thuật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả 昆虫, người Nhật hay nhắc đến vòng đời: 卵→幼虫→さなぎ→成虫 (với 完全変態). Những cụm như 外来の昆虫, 昆虫多様性 xuất hiện nhiều trong bài viết về môi trường và bảo tồn.

8. Câu ví dụ

  • 夏になると昆虫の観察が楽しい。
    Vào mùa hè, quan sát côn trùng rất thú vị.
  • この図鑑には日本の昆虫が詳しく載っている。
    Cuốn sách ảnh này ghi chép chi tiết côn trùng ở Nhật.
  • 彼は子どもの頃から昆虫採集が好きだ。
    Anh ấy thích sưu tầm côn trùng từ nhỏ.
  • その畑では昆虫による被害が増えている。
    Ở cánh đồng đó thiệt hại do côn trùng đang tăng.
  • 蜂は代表的な益昆虫だ。
    Ong là côn trùng có ích tiêu biểu.
  • クモは昆虫ではない。
    Nhện không phải là côn trùng.
  • この研究は昆虫の行動を解析する。
    Nghiên cứu này phân tích hành vi của côn trùng.
  • 学校で昆虫の体のつくりを学んだ。
    Ở trường tôi đã học về cấu tạo cơ thể côn trùng.
  • 彼女は昆虫食に興味を持っている。
    Cô ấy quan tâm đến việc ăn côn trùng.
  • 森は多様な昆虫のすみかだ。
    Khu rừng là nơi cư trú của nhiều loại côn trùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 昆虫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?