藻掻く [Tảo Tao]
踠く [Oản]
もがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vật lộn; quằn quại

JP: その動物どうぶつおりからようともがいた。

VI: Con vật đó đã vùng vẫy để thoát ra khỏi lồng.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hành động điên cuồng; nỗ lực tuyệt vọng

Từ liên quan đến 藻掻く