藁人形 [Cảo Nhân Hình]
わら人形 [Nhân Hình]
ワラ人形 [Nhân Hình]
わらにんぎょう – ワラ人形
ワラにんぎょう – ワラ人形

Danh từ chung

búp bê rơm

Hán tự

Cảo rơm
Nhân người
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 藁人形