案山子
[Án Sơn Tử]
鹿驚 [Lộc Kinh]
鹿驚 [Lộc Kinh]
かかし
かがし
あんざんし
– 案山子
そおど
– 案山子
そおず
– 案山子
カカシ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bù nhìn
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bù nhìn; hình nộm