案山子 [Án Sơn Tử]
鹿驚 [Lộc Kinh]
かかし
かがし
あんざんし – 案山子
そおど – 案山子
そおず – 案山子
カカシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bù nhìn

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bù nhìn; hình nộm

Hán tự

Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
Sơn núi
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 案山子