薫風 [Huân Phong]
くんぷう

Danh từ chung

gió nhẹ; gió mùa hè

Hán tự

Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức

Từ liên quan đến 薫風